phế đế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế đế+
- Deposed (dethroned, discrowned) king
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế đế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế đế":
phả hệ phá bỏ phá hại phá hoại phá hủy phá vây phá vỡ phải bả phải phép phải vạ more... - Những từ có chứa "phế đế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 471